Hỗ trợ trực tuyến

hot line
0903001162
0937139456

Video

Máy chấm công nhận diện khuôn mặt FaceLite

Giá: Liên hệ
  • FaceLite hoạt động với độ rọi sang lên đến 25,000 lx
  • công nghệ chiếu sáng hồng ngoại IR
  • Bảo hành 01 Năm

Hàng chính hãng

Hỗ trợ kỹ thuật và lắp đặt tận nơi !

 

Tính Năng

Không giới hạn vị trí lắp đặt

 Với công nghệ quang học hồng ngoại IR được cắp bằng sáng chế Suprema . FaceLite được thiết kế để thích ứng với môi trường, cho phép xác thực chính xác trong điều kiện môi trường ánh sáng tối đa 25.000 lx tương đương với ánh sáng ban ngày hoặc 0 lx lúc nửa đêm. Khi đó FaceLite cho phép nhận diện khuôn mặt không bị gián đoạn bất kể trong điều kiện ánh sáng ngoài trời hoặc bóng tối trong nhà.

Kết nối Điện thoại SmartPhone trở thành chìa khóa để truy cập hệ thống:

Sử dụng nhiều loại thẻ trên thiết bị duy nhất

Với công nghệ RFID tần số kép, FaceLite hỗ trợ hầu hết các loại tiêu chuẩn thẻ RFID trên một thiết bị duy nhất bao gồm 125kHz EM và 13,56 MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire / EV1, FeliCa, NFC và 2.4GHz BLE.

Bảo mật hệ thống, bảo mật quyền cá nhân một cách mạnh mẽ:

Cấu Hình

Thông số kỹ thuật 

Mã sản phẩm FaceLite FL-DB
Công nghệ
RFID
Tùy chọn RF

125kHz EM & 13.56MHz MIFARE,

MIFARE Plus, DESFire/EV1, FeliCa

Mobile card NFC, BLE
Cấp độ
 bảo vệ
Chống nước, bụi Không hỗ trợ
Chống va đập Không hỗ trợ
Khả năng
(Khuôn mặt)
Tiêu chuẩn mẫu SUPREMA
Extractor/ Matcher SUPREMA
Live Face Detection Hỗ trợ
Xác thực (1:1)
*Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng
30,000
Xác thực (1:N)
*Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng
3,000
Khuôn mặt/người dùng tối đa 5
Nhật kí văn bản (Bản ghi) 5,000,000
Nhật kí hình ảnh (Ảnh) Không hỗ trợ
Phần cứng CPU 1.2 GHz Quad Core
Bộ nhớ 8GB Flash + 1GB RAM
Kiểu màn hình LCD 2” color TFT LCD
LED Không hỗ trợ
Âm thanh 24 bit Voice DSP (echo cancellation)
Nhiệt độ hoạt động -20°C ~ 50°C
Nhiệt độ bảo quản -40°C ~ 70°C
Độ ẩm hoạt động 0% ~ 80%, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu kho 0% ~ 90%, không ngưng tụ
Trọng lượng Thiết bị: 296g Giá đỡ: 41g (Bao gồm bulong và vít)
Kích thước (WxHxD, mm) 80 x 160.3 x 71.8
Tamper Hỗ trợ
Giao thức Wi-fi Không hỗ trợ
Ethernet 10/100/1000 Mbps, auto MDI/MDI-X
RS- 485 1ch (Host or Slave)
Wiegand 1ch (Input or Output)
Đầu vào TTL 2ch Inputs
Rơ le 1 Relay
USB Hỗ trợ
Thẻ SD Không hỗ trợ
PoE (Power over Ethernet) Không hỗ trợ
Hệ thống liên lạc (micro, loa) Không hỗ trợ
Nguồn điện Nguồn Adapter DC 24 V

 

Sản phẩm cùng loại

0937 139 456