Cổng mở tự động cánh tay đòn BOB50 vận hành êm và bền theo thời gian, nhờ các thành phần cơ khí thiết kế chính xác và bộ xử lý trung tâm loại vi xử lý lập trình thông minh công nghệ truyền dẫn động 24V mới nhất hiện nay cho ứng dụng cửa cổng, tối ưu cho việc cài đặt vận hành cũng như bảo dưỡng cổng tự động, tính năng dừng mềm tiêu chuẩn.
Ứng dụng
Là giải pháp hoàn cổng mở 1 cánh 2 cánh cổng biệt thự, cổng khu dân cư, công ty, nhà máy xí nghiệp, chất liệu cổng sắt,inox,thép.
Tính năng chuẩn cổng mở 1 cánh 2 cánh Beninca BOB50
- BOB50 động cơ điện xoay chiều 230Vac
- Chống đảo chiều động cơ, tăng cường tính năng bảo mật vào ban đêm.
- Cài đặt bằng tay hoặc bằng panel điều khiển các tính năng nâng cao.
- Access Control :tự động đảo chiều khi gặp vật cản, chế độ đóng và mở 1 cánh cho người đi bộ, đóng và mở 2 cánh cho ôtô, tính năng dừng mềm tiêu chuẩn, kết nối được với chuông hình hoặc kiết nối đóng và mở bằng từ xa qua điện thoại,máy tính bảng,..
- Trang bị cảm biến an toàn và tự động phát hiện chướng ngại vật cho cả hai chiều đóng và mở cổng
- Pin dự phòng giúp cổng hoạt động khi mất điện.
- BOB50 động cơ điện DC 24V
- Không đảo chiều động cơ , giảm tốc cho đóng và mở cổng, đi kèm với bộ vi xử lý thông minh
- Bộ xử lý trung tâm loại vi xử lý lập trình thông minh hướng tới người dùng như : tự động đảo chiều khi gặp vật cản,chế độ đóng và mở 1 cánh cho người đi bộ,đóng và mở 2 cánh cho ôtô,tính năng dừng mề tiêu chuẫn,kết nối được với chuông hình hoặc kiết nối đóng và mở bằng từ xa qua điện thoại,máy tính bảng,..
- Trang bị cảm biến an toàn và tự động phát hiện chướng ngại vật cho cả hai chiều đóng và mở cổng.
- Pin dự phòng giúp cổng hoạt động khi mất điện.
Thông số kỹ thuật BOB50 Beninca ITALIA
Thông số |
BOB50M |
BOB50ME |
BOB5024E |
Nguồn |
230 Vac (50-60Hz) |
230 Vac (50-60Hz) |
230 Vac (50-60Hz) |
Động cơ |
230Vac |
230Vac |
24Vdc |
Điện năng động cơ |
1.4A |
1.4A |
6.7A |
Lực đóng/mở cổng |
3500N |
3500N |
2200N |
Tốc độ đóng/mở cổng |
26 giây |
26 giây |
21 giây |
Chu kỳ làm việc |
30% |
30% |
Tùy chọn |
Hành trình |
455 mm |
455 mm |
455 mm |
Hành trình tối đa |
455 mm |
455 mm |
455 mm |
Cấp độ bảo vệ |
IP 44 |
IP 44 |
IP 44 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C /+50°C |
-20°C /+50°C |
-20°C /+50°C |
Chiều dài cánh tối đa |
5,0 m |
5,0 m |
5,0 m |
Trọng lượng |
11,6 kg |
11,6 kg |
11,6 kg |